Thực đơn
Vòng lục giác (CONCACAF) Kỷ lụcĐội tuyển | Hạng nhất | Hạng nhì | Hạng ba | Hạng tư | Hạng năm | Hạng sáu | Số lần VQVL |
---|---|---|---|---|---|---|---|
México | 2 (1998, 2018) | 3 (2002, 2006, 2010) | 1 (2014*^) | 6 | |||
Hoa Kỳ | 3 (2006, 2010, 2014) | 1 (1998) | 1 (2002) | 1 (2018) | 5 | ||
Costa Rica | 1 (2002) | 2 (2014, 2018) | 1 (2006) | 2 (1998, 2010*) | 4 | ||
Honduras | 2 (2010, 2014) | 2 (2002, 2018*) | 2 | ||||
Jamaica | 1 (1998) | 1 (2002) | 1 (2014) | 1 | |||
Panama | 1 (2018) | 1 (2014) | 1 (2006) | 1 | |||
Trinidad và Tobago | 1 (2006*^) | 3 (2002, 2010, 2018) | 1 | ||||
El Salvador | 2 (1998, 2010) | 0 | |||||
Guatemala | 1 (2006) | 0 | |||||
Canada | 1 (1998) | 0 |
3 điểm mỗi trận thắng, 1 điểm mỗi trận hòa và 0 điểm mỗi trận thua.
Đội tuyển | Tổng số | Đội nhà | Đội khách | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST | T | H | B | BT | BB | +/- | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | +/- | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | +/- | Đ | |
Hoa Kỳ | 60 | 32 | 14 | 14 | 95 | 57 | +38 | 110 | 30 | 24 | 3 | 3 | 61 | 18 | 43 | 75 | 30 | 8 | 11 | 11 | 34 | 39 | −5 | 35 |
México | 60 | 30 | 18 | 12 | 102 | 53 | +49 | 108 | 30 | 22 | 6 | 2 | 70 | 16 | 54 | 72 | 30 | 8 | 12 | 10 | 32 | 37 | −5 | 36 |
Costa Rica | 60 | 29 | 14 | 17 | 87 | 63 | +24 | 101 | 30 | 21 | 7 | 2 | 57 | 21 | 36 | 70 | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 42 | −12 | 31 |
Honduras | 40 | 16 | 10 | 14 | 60 | 59 | 1 | 58 | 20 | 11 | 4 | 5 | 38 | 22 | 16 | 37 | 20 | 5 | 6 | 9 | 22 | 37 | −15 | 21 |
Trinidad và Tobago | 40 | 8 | 6 | 26 | 32 | 74 | –42 | 30 | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 27 | −5 | 23 | 20 | 2 | 1 | 17 | 10 | 47 | −37 | 7 |
Jamaica | 30 | 5 | 12 | 13 | 19 | 39 | –20 | 27 | 15 | 4 | 7 | 4 | 11 | 11 | 0 | 19 | 15 | 1 | 5 | 9 | 8 | 28 | −20 | 8 |
Panama | 30 | 4 | 11 | 15 | 23 | 45 | –22 | 23 | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 17 | −1 | 19 | 15 | 0 | 4 | 11 | 7 | 28 | −21 | 4 |
El Salvador | 20 | 4 | 6 | 10 | 20 | 31 | –11 | 18 | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 12 | 4 | 16 | 10 | 0 | 2 | 8 | 4 | 19 | −15 | 2 |
Guatemala | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 18 | –2 | 11 | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 13 | −7 | 1 |
Canada | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 20 | –15 | 6 | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 5 | −2 | 6 | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 15 | −13 | 0 |
# bàn thắng | Cầu thủ | Trận đấu | Vượt qua vòng loại |
---|---|---|---|
4 | Francisco Fonseca | México 5-2 Guatemala | 2006 |
3 | Carlos Hermosillo | México 6-0 Jamaica | 1998 |
3 | Carlos Pavon | Honduras 3-1 México | 2002 |
3 | Jozy Altidore | Hoa Kỳ 3-0 Trinidad và Tobago | 2010 |
3 | Clint Dempsey | Hoa Kỳ 6-0 Honduras | 2018 |
Hạng | Cầu thủ | Cầu thủ ghi bàn | Số trận | Bàn thắng mỗi trận | Vượt qua vòng loại |
---|---|---|---|---|---|
1 | Carlos Pavón | 12 | 17 | 0.71 | 2002, 2010 |
2 | Jozy Altidore | 11 | 29 | 0.38 | 2010, 2014, 2018 |
3 | Paulo Wanchope | 10 | 20 | 0.50 | 1998, 2002, 2006 |
4 | Carlo Costly | 9 | 17 | 0.53 | 2010, 2014 |
Stern John | 9 | 23 | 0.40 | 2002, 2006, 2010 | |
6 | Carlos Hermosillo | 8 | 10 | 0.80 | 1998 |
Cuauhtémoc Blanco | 8 | 19 | 0.42 | 1998, 2002, 2006, 2010 | |
Álvaro Saborío | 8 | 21 | 0.38 | 2006, 2010, 2014 | |
Clint Dempsey | 8 | 28 | 0.29 | 2006, 2010, 2014, 2018 | |
10 | Jared Borgetti | 7 | 14 | 0.50 | 2002, 2006 |
Landon Donovan | 7 | 26 | 0.27 | 2002, 2006, 2010, 2014 | |
12 | Francisco Fonseca | 6 | 9 | 0.66 | 2006 |
Bryan Ruiz | 6 | 27 | 0.22 | 2010, 2014, 2018 | |
14 | Benjamín Galindo | 5 | 8 | 0.62 | 1998 |
Rolando Fonseca | 5 | 16 | 0.31 | 1998, 2002, 2006 | |
Michael Bradley | 5 | 24 | 0.21 | 2010, 2014, 2018 | |
Celso Borges | 5 | 26 | 0.20 | 2010, 2014, 2018 | |
Christian Pulisic | 5 | 10 | 0.50 | 2018 |
Vượt qua vòng loại | Cầu thủ ghi bàn hàng đầu | Bàn thắng |
---|---|---|
1998 | Carlos Hermosillo | 8 |
2002 | Cuauhtémoc Blanco Rolando Fonseca Carlos Pavón | 5 |
2006 | Francisco Fonseca | 6 |
2010 | Carlos Pavón | 7 |
2014 | Carlo Costly Jerry Bengtson Jozy Altidore | 4 |
2018 | Christian Pulisic | 5 |
Thực đơn
Vòng lục giác (CONCACAF) Kỷ lụcLiên quan
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Âu Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giớiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng lục giác (CONCACAF) http://espndeportes.espn.com/news/nota?id=1719068 http://soccernet.espn.go.com/news/story/_/id/11947... http://www.jamaicaobserver.com/sport/football/Jama... http://www.ussoccer.com/stories/2016/09/21/18/53/1... http://www.wakingthered.com/2015/11/21/9775226/why... http://www.whitecapsfc.com/news/2012/10/whitecaps-... http://wvw.aldia.cr/ad_ee/2009/febrero/09/ovacion1... http://www.diez.hn/centroamerica/998396-99/las-sel... http://www.record.com.mx/futbol-noticias-del-tri/c... https://es.fifa.com/worldcup/archive/koreajapan200...